1 đổi 1 trong 15 ngày
Bảo hành 6 - 12 Tháng
Trong thế giới công nghệ di động không ngừng đổi mới, nơi các hãng điện thoại chạy đua với nhau bằng hiệu năng và kiểu dáng, thì Huawei Mate X6 đã chọn cho mình một hướng đi riêng: tinh tế, sáng tạo và bứt phá.
Ấn tượng đầu tiên khi cầm trên tay Mate X6 bản quốc tế Newseal là cảm giác của sự cao cấp. Mọi chi tiết từ khung viền, chất liệu kính đến cơ chế gập đều được hoàn thiện rất kỹ lưỡng. Máy mang một dáng vẻ khác biệt hoàn toàn so với những chiếc smartphone truyền thống – vừa là điện thoại, vừa như một cuốn sổ thông minh hiện đại.
Khi mở ra, Mate X6 đem đến một màn hình OLED 7.85 inch lớn, sắc nét, mượt mà với tần số quét 120Hz. Còn khi gập lại, màn hình phụ 6.4 inch phía ngoài hoạt động linh hoạt như một chiếc điện thoại thông thường – rất thuận tiện cho cả công việc lẫn giải trí. Đây là điều mà không nhiều mẫu điện thoại gập làm được một cách tự nhiên và liền mạch đến vậy.
Đi sâu vào hiệu năng, chip Kirin 9000s do chính Huawei phát triển mang đến khả năng xử lý cực kỳ ổn định, mượt mà trong mọi tác vụ. Từ công việc đa nhiệm, xem phim 4K, đến chỉnh sửa ảnh, video – tất cả đều được thực hiện một cách nhanh chóng và trơn tru. RAM 12GB cùng bộ nhớ trong lên đến 512GB là quá đủ cho nhu cầu sử dụng hiện đại.
Điểm khiến mình bất ngờ là hệ thống camera ấn tượng: cụm 3 camera sau gồm cảm biến chính 50MP chụp cực nét, kết hợp với ống kính siêu rộng và tele zoom quang học – giúp Huawei Mate X6 không chỉ là công cụ giải trí mà còn là người bạn đồng hành của những ai yêu thích nhiếp ảnh.
Thêm vào đó, pin 4.500mAh cùng sạc nhanh 66W giúp máy sử dụng cả ngày mà không lo hết pin. Từ lúc mở hộp, cảm giác máy mới nguyên seal, bản quốc tế full tiếng Việt khiến mình hoàn toàn yên tâm khi sử dụng – không lo bị giới hạn phần mềm hay gặp rắc rối khi cài đặt.
Kích thước màn hình | Mở ra: 156,6 × 144,0 × 4,6 mm Gập lại: 156,6 × 73,8 × 9,85 mm |
Độ phân giải màn hình | Màn hình chính: 2440 × 2240 px. Màn phụ:2440 × 1080 px |
Loại màn hình | OLED |
Bộ nhớ trong | 12 GB / 512 GB |
Chipset | Kirin 9020 / 9010 (phiên bản toàn cầu) |
CPU | 8 nhân (1×2.5 GHz + 3×2.15 GHz + 4×1.53 GHz) |
GPU | Mali‑G920 |
---